skip to main
|
skip to sidebar
ngu phap tieng han quoc
Thứ Năm, 27 tháng 5, 2010
- (으) ㄴ / 는 체하다 giả vờ
바쁜 체하다
để giả vờ là bận rộn
좋은 체하다
to pretend to be good
좋은 체하다
để giả vờ là tốt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Người theo dõi
Lưu trữ Blog
▼
2010
(18)
▼
tháng 5
(18)
V-느라(고)
A/V-다지요?(V는/은 다지요)
상(을) 받다[타다]nhận ,lãnh thưởng
사정이 있다
N을/를 빼다
A/V-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다[알았다] Dùng trong trường hợp...
- 아 (어, 여) 내다 có nghĩa là động từ trước đã được ho...
- (으) ㄴ / 는 체하다 giả vờ
그러나 nhưng
그러면
그래서
그러니까 vì vậy,
그래도, nhung ....cung
- (으) 러 오다 động từ trước đó thể hiện lý do cho việ...
으로부터: từ dang cap nhat
도 cung ,thậm chí,mặc dù
다 hầu như ,tac ca
지 않아요: không
Giới thiệu về tôi
korean-quangngai
Xem hồ sơ hoàn chỉnh của tôi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét