** 참아 내다
참다 (động từ) + 내다 (một trợ động từ)
모든 고생 을 견뎌 내다.
endure all hardships (to the last) chịu đựng tất cả khó khăn gian khổ (đến cuối)
그녀는 고통을 잘 참아냈다. 그녀 는 고통 을 잘 참아 냈다.
She has borne the pain well. Cô đã chịu đau tốt.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét